Phim y tế sử dụng nguyên liệu thô cấp y tế chất lượng cao, ít độc hại hoặc thậm chí không độc hại, chẳng hạn như polyetylen, polypropylen, polyvinyl clorua, polytetrafluoroetylen, polyurethane, v.v. Những vật liệu này cần phải vượt qua các bài kiểm tra tương thích sinh học để đảm bảo chúng vô hại với cơ thể con người . Về công nghệ sản xuất, việc sản xuất màng y tế thường sử dụng các công nghệ tiên tiến như ép đùn nhiều lớp, kéo giãn chính xác và lớp phủ đặc biệt để cải thiện các đặc tính rào cản, độ bền, độ trong suốt và các đặc tính khác.
Màng bao bì thông thường có nhiều loại vật liệu hơn, bao gồm polyetylen, polypropylen, polyester, polyvinyl clorua, v.v. Những vật liệu này có giá thành tương đối thấp nhưng không nhất thiết phải đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cấp y tế. Quy trình sản xuất tương đối đơn giản và chủ yếu tập trung vào việc nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí.
Môi trường sản xuất cần được thực hiện trong phòng sạch, số lượng hạt bụi, vi sinh vật trong không khí cũng như điều kiện nhiệt độ, độ ẩm được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo vô trùng trong quá trình sản xuất. Đồng thời, kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt được thực hiện đối với nguyên liệu thô, bán thành phẩm và thành phẩm, bao gồm kiểm tra vi sinh, kiểm tra dư lượng hóa chất, v.v., để đảm bảo sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 11607, EN 868, ASTM và các yêu cầu chứng nhận như FDA và CE. Yêu cầu về môi trường sản xuất tương đối thấp và không nhất thiết phải có phòng sạch, nhưng cũng sẽ có một số biện pháp kiểm soát chất lượng nhất định, chẳng hạn như kiểm tra bề ngoài, đo kích thước, kiểm tra độ bền kéo, v.v., để đáp ứng các yêu cầu cơ bản của bao bì thông thường.
Ngoài các đặc tính chống thấm, chống ẩm và chống rách cơ bản, nó còn cần phải có các đặc tính rào cản tuyệt vời, cũng như khả năng bịt kín, trong suốt và khử trùng tốt. Được sử dụng rộng rãi trong bao bì dược phẩm (như bao bì vỉ, bao bì chai chất lỏng), bao bì thiết bị y tế (như gói dụng cụ phẫu thuật, bao bì ống thông), hệ thống phân phối thuốc (như miếng dán, hệ thống phân phối thuốc qua da), v.v., để đảm bảo sự an toàn của sản phẩm y tế tình dục và hiệu quả. Nó chủ yếu đáp ứng nhu cầu bảo vệ, trưng bày, vận chuyển và bảo quản sản phẩm, đồng thời có các yêu cầu về hiệu suất tương đối thấp, chẳng hạn như chống thấm và chống ẩm cơ bản, khả năng thích ứng in ấn, độ bền xé, v.v. Nó được sử dụng rộng rãi trong bao bì thực phẩm, bao bì nhu yếu phẩm hàng ngày , bao bì sản phẩm công nghiệp, v.v.
Nó phải chịu sự giám sát nghiêm ngặt của cơ quan quản lý và phải tuân thủ các yêu cầu quản lý về thiết bị y tế của nhiều quốc gia và khu vực khác nhau, chẳng hạn như Chỉ thị về Thiết bị Y tế (MDR) của Liên minh Châu Âu, các quy định của Trung tâm Thiết bị Y tế và Sức khỏe X quang (CDRH) của FDA Hoa Kỳ, v.v. Đồng thời, với sự nâng cao nhận thức về môi trường, việc tái chế và phân hủy sinh học của màng y tế cũng trở thành những vấn đề quan trọng cần cân nhắc. Mặc dù phải tuân thủ một số quy định về môi trường nhưng so với màng y tế, các yêu cầu quy định có thể lỏng lẻo hơn. Với sự phát triển của xu hướng bảo vệ môi trường toàn cầu, màng bao bì thông thường đang dần có khả năng tái chế và phân hủy để giảm tác động tiêu cực đến môi trường.
Khi sử dụng phải đặc biệt chú ý thao tác vô trùng để tránh nhiễm bẩn. Sau khi sử dụng, hãy tiêu hủy nó một cách an toàn theo quy định về xử lý chất thải y tế để ngăn ngừa tác hại thứ cấp đến môi trường và cơ thể con người do chất thải y tế gây ra. Nó linh hoạt hơn khi sử dụng và không yêu cầu vận hành vô trùng nghiêm ngặt. Sau khi sử dụng, nó thường được xử lý như rác thải sinh hoạt, nhưng với sự nâng cao nhận thức về môi trường, người tiêu dùng được khuyến khích phân loại và tái chế.